permanence
permanence | ['pə:mənəns] | | Cách viết khác: | | permanency | | ['pə:mənənsi] | | danh từ | | | sự lâu dài, sự vĩnh cửu; sự thường xuyên, sự thường trực; sự cố định | | | tính lâu dài, tính vĩnh cửu; tính thường xuyên, tính thường trực; tính cố định | | | cái lâu bền; việc lâu dài cố định (nhất là công việc) |
tính không đổi, tính thường xuyên, tính thường trực p. of a functional equation tính không đổi của một phương trình hàm p. of sign tính không đổi về dấu
/'pə:mənəns/
danh từ sự lâu dài, sự lâu bền, sự vĩnh cửu, sự thường xuyên, sự thường trực; sự cố định tính lâu dài, tính lâu bền, tính vĩnh cửu, tính thường xuyên; tính cố định cái lâu bền; cái thường xuyên; cái cố định
|
|