neap
neap | [ni:p] | | danh từ + Cách viết khác: (neap-tide) |  | ['ni:ptaid] | |  | tuần nước xuống, tuần triều xuống |  | tính từ | |  | xuống, xuống thấp (nước thuỷ triều) |  | ngoại động từ | |  | làm cho bị mắc cạn |  | nội động từ | |  | xuống thấp (thuỷ triều) |
/ni:p/
danh từ (neap-tide) /neap-tide/
tuần nước xuống, tuần triều xuống
tính từ
xuống, xuống thấp (nước thuỷ triều)
ngoại động từ
(thường) dạng bị động mắc cạn (tàu, thuyền...)
nội động từ
xuống thấp (thuỷ triều)
|
|