Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
neap


/ni:p/

danh từ (neap-tide)

/neap-tide/

tuần nước xuống, tuần triều xuống

tính từ

xuống, xuống thấp (nước thuỷ triều)

ngoại động từ

(thường) dạng bị động mắc cạn (tàu, thuyền...)

nội động từ

xuống thấp (thuỷ triều)


Related search result for "neap"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.