Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
navel-string




navel-string
['neivəlstriη]
Cách viết khác:
navel-cord
['neivəlkɔ:d]
danh từ
dây rốn


/'neivəlstriɳ/ (navel-cord) /'neivəlkɔ:d/
cord) /'neivəlkɔ:d/

danh từ
dây rốn

Related search result for "navel-string"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.