Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
countersink




countersink
['kauntəsiηk]
ngoại động từ (kỹ thuật)
khoét loe miệng (để đánh bóng hoặc ốc bắt vào không lồi lên)
đóng (đầu đinh) vào lỗ khoét loe miệng, bắt (đầu ốc) vào lỗ khoét loe miệng


/'kauntəsiɳk/

ngoại động từ (kỹ thuật)
khoét loe miệng (để đánh bóng hoặc ốc bắt vào không lồi lên)
đóng (đầu đinh) vào lỗ khoét loe miệng, bắt (đầu ốc) vào lỗ khoét loe miệng

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.