Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
latent




latent
['leitənt]
tính từ
ngấm ngầm, âm ỉ, tiềm tàng
latent diseases
bệnh âm ỉ
latent heat
ẩn nhiệt



ẩn, tiềm

/'leitənt/

tính từ
ngầm, ngấm ngần, âm ỉ, ẩn, tiềm tàng
latent diseases bệnh âm ỉ
latent heat ẩn nhiệt

Related search result for "latent"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.