Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hiding-place




hiding-place
['haidiηpleis]
danh từ
nơi ẩn náu; nơi trốn tránh


/'haidiɳpleis/

danh từ
nơi ẩn náu; nơi trốn tránh

Related search result for "hiding-place"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.