Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fencing-cully




fencing-cully
['fensiη,kʌli]
danh từ
kẻ oa trữ của ăn cắp


/'fensiɳ,kʌli/

danh từ
kẻ oa trữ của ăn cắp


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.