explanation ![](images/dict/e/explanation.gif)
explanation![](img/dict/02C013DD.png) | [,eksplə'nei∫n] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự giảng, sự giảng giải, sự giải nghĩa, lời giảng, lời giải nghĩa | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự giải thích, sự thanh minh, lời giải thích, lời thanh minh |
sự giải thích
/,eksplə'neiʃn/
danh từ
sự giảng, sự giảng giải, sự giải nghĩa, lời giảng, lời giải nghĩa
sự giải thích, sự thanh minh, lời giải thích, lời thanh minh
|
|