Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
encyst




encyst
[en'sist]
ngoại động từ
bao vào nang, bao vào bào xác


/en'sist/

ngoại động từ
bao vào nang, bao vào bào xác

Related search result for "encyst"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.