Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
enact




enact
[i'nækt]
ngoại động từ
ban hành (đạo luật)
đóng, diễn (vai kịch... trên (sân khấu), trong đời sống)


/i'nækt/

ngoại động từ
ban hành (đạo luật)
đóng, diễn (vai kịch... trên sân khấu, trong đời sống)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "enact"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.