|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
disestablishment
disestablishment | [,disis'tæbli∫mənt] |  | danh từ | |  | sự bãi bỏ sự thiết lập, sự bãi bỏ tổ chức | |  | sự tách (nhà thờ) ra khỏi nhà nước |
/,disis'tæbliʃmənt/
danh từ
sự bãi bỏ sự thiết lập, sự bãi bỏ tổ chức
sự tách (nhà thờ) ra khỏi nhà nước
|
|
|
|