contagion
contagion | [kən'teidʒən] | | danh từ | | | (y học) sự lây bệnh | | | bệnh truyền qua tiếp xúc; bệnh lây | | | fear spreads through the crowd like a contagion | | nỗi sợ hãi lan nhanh trong đám đông như một bệnh truyền nhiễm | | | (nghĩa bóng) ảnh hưởng dễ tiêm nhiễm, ảnh hưởng xấu |
/kən'teidʤən/
danh từ sự lây ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) a contagion of fear sự lây sợ bệnh lây (nghĩa bóng) ảnh hưởng dễ tiêm nhiễm, ảnh hưởng xấu
|
|