Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
clavier




danh từ
(âm nhạc) bàn phím
bàn chữ (máy chữ)



clavier
['klæviə]
danh từ
(âm nhạc) bàn phím
bàn chữ (máy chữ)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "clavier"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.