Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
caesium




caesium
['si:zjəm]
danh từ
(hoá học) xezi



(Tech) xêsi (Cs)

/'si:zjəm/

danh từ
(hoá học) xezi

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "caesium"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.