Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bren




bren
[bren]
Cách viết khác:
bren gun
['brengʌn]
danh từ
súng bren


/bren/ (bren_gun) /'brengʌn/

danh từ
súng breen

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "bren"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.