|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
breakdown
breakdown | ['breikdaun] | | danh từ | | | sự hỏng máy (ô tô, xe lửa) | | | Our car/We had a breakdown on the motorway | | Xe chúng tôi/Chúng tôi bị hỏng máy trên xa lộ | | | sự suy sụp tinh thần | | | nervous breakdown | | sự suy nhược thần kinh | | | sự tan vỡ, sự sụp đổ, sự thất bại | | | the breakdown of the Roman Empire | | sự tan vỡ của đế quốc La Mã | | | (điện học) sự đánh thủng | | | electric breakdown | | sự đánh thủng điện môi | | | sự phân tích bằng thống kê | | | a breakdown of expenditure | | sự phân ra từng món chi tiêu | | | điệu múa bricđao (của người da đen) |
| | [breakdown] | | saying && slang | | | sudden health failure, fall apart | | | After his breakdown, he found an occupation with less stress. |
(Tech) đánh xuyên/thủng; hư hỏng, sư cố; đứt; suy giảm; đánh xuyên/thủng (đ)
/'breikdaun/
danh từ sự hỏng máy (ô tô, xe lửa) sự sút sức, sự suy nhược nervous breakdown sự suy nhược thần kinh sự tan vỡ, sự suy sụp, sự thất bại the breakdown of the Roman Empire sự tan vỡ của đế quốc La õi qoòng (điện học) sự đánh thủng dielectric breakdown sự đánh thủng điện môi (quân sự) sự chọc thủng (trận tuyến) sự phân ra, sự chia ra từng món (thi tiêu...) (hoá học) sự phân nhỏ, sự phân tích điệu múa bricđao (của người da đen)
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "breakdown"
-
Words contain "breakdown" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
hỏng máy pan
|
|