Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
biplane




biplane
['baiplein]
danh từ
máy bay hai tầng cánh


/'baiplein/

danh từ
máy bay hai tầng cánh

Related search result for "biplane"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.