Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
inquisitor




inquisitor
[in'kwizitə]
Cách viết khác:
inquisitionist
[,inkwi'zi∫ənist]
danh từ
người điều tra, người thẩm tra, người dò hỏi
(sử học) quan toà án dị giáo


/in'kwizitə/ (inquisitionist) /,inkwi'ziʃənist/

danh từ
người điều tra, người thẩm tra, người dò hỏi
(sử học) quan toà án dị giáo

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "inquisitor"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.