Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
interrogator




interrogator
[in'terəgeitə]
danh từ
người hỏi dò
người tra hỏi, người thẩm vấn, người chất vấn


/in'terəgeitə/

danh từ
người hỏi dò
người tra hỏi, người thẩm vấn, người chất vấn

Related search result for "interrogator"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.