|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
boche
danh từ
số nhiều boches
(từ lóng) người Đức đặc biệt là lính Đức ở cuộc chiến tranh thế giới lần thứ nhất (nghĩa xấu)
boche | [bɔ∫] |  | danh từ, số nhiều boches | |  | (từ lóng) người Đức đặc biệt là lính Đức ở cuộc chiến tranh thế giới lần thứ nhất (nghĩa xấu) |
|
|
|
|