|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
龠
| [yuè] | | Bộ: 龠 - Dược | | Số nét: 17 | | Hán Việt: THƯỢC | | | 1. thược (đơn vị đo dung tích thời cổ, bằng một nửa cáp)。古代容量单位,等于半合。 | | | 2. thược (một loại nhạc cụ cổ, hình dáng giống ống sáo)。古代一种乐器,形状像箫。 |
|
|
|
|