Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
难处


[nánchǔ]
khó sống chung; khó ăn ở。不容易相处。
他只是脾气暴躁些,并不算难处。
anh ấy phải cái hơi nóng tính, chứ không đến nỗi khó sống chung.
[nán·chu]
khó khăn; chỗ khó。困难。
各有各的难处。
mỗi người đều có khó khăn.
这工作没有什么难处。
công việc này chẳng có gì là khó khăn cả.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.