|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
难处
| [nánchǔ] | | | khó sống chung; khó ăn ở。不容易相处。 | | | 他只是脾气暴躁些,并不算难处。 | | anh ấy phải cái hơi nóng tính, chứ không đến nỗi khó sống chung. | | [nán·chu] | | | khó khăn; chỗ khó。困难。 | | | 各有各的难处。 | | mỗi người đều có khó khăn. | | | 这工作没有什么难处。 | | công việc này chẳng có gì là khó khăn cả. |
|
|
|
|