Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
草莓


[cǎoméi]
1. ô mai; dâu tây; thảo mai。多年生草本植物,匍匐茎,叶子有长柄,花白色。花托红色,肉质,多汁,味道酸甜,供食用。
2. hạt thảo mai; quả dâu tây; trái ô mai。这种植物的花托和种子。有的地区叫草果或杨梅。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.