|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
精彩
| [jīngcǎi] | | | ưu việt; xuất sắc; ngoạn mục; tuyệt; tuyệt vời; hay tuyệt; cực (biểu diễn, triển lãm, ngôn luận, văn chương...)。(表演、展览、言论、文章等)优美;出色。 | | | 晚会的节目很精彩。 | | tiết mục tối nay rất xuất sắc. | | | 在大会上,很多代表做了精彩的发言。 | | trong đại hội hôm nay, nhiều đại biểu phát biểu cực hay. |
|
|
|
|