|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
烙印
| [làoyìn] | | | 1. dấu vết; dấu ấn; dấu vết khó phai; ấn tượng sâu sắc (in bằng sắt nung, ví với những dấu vết khó phai mờ)。在牲畜或器物上烫的火印,作为标记。比喻不易磨灭的痕迹。 | | | 2. in dấu; đóng dấu。用火烧铁在牲畜或器物上烫成痕迹。比喻深刻地留下印象。 |
|
|
|
|