Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
清新


[qīngxīn]
tươi mát; trong lành; trong sạch。清爽而新鲜。
刚下过雨,空气清新。
qua cơn mưa, không khí trong lành.
画报的版面清新活泼。
bề mặt của hoạ báo mới mẻ, sinh động.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.