Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
施主


[shīzhǔ]
thí chủ; người cho (sư tăng gọi những người cúng của cải cho nhà chùa)。和尚或道士称施舍财物给佛寺或道观的人,通常用来称呼一般的在家人。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.