Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 64 手 thủ [9, 12] U+63EA
揪 thu
jiu1
  1. Níu, xoắn lại. ◇Tam quốc diễn nghĩa : Nhất bả thu trụ y khâm, lệ thanh vấn viết , (Đệ bát hồi) (Lã Bố ) Một tay nắm lấy áo (Vương Doãn ), hỏi to rằng ...




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.