Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
扭转


[niǔzhuǎn]
1. xoay; quay。掉转。
他扭转身子,向车间走去。
anh ấy quay người lại, đi về hướng phân xưởng.
2. xoay chuyển; cải biến; thay đổi。纠正或改变事物的发展方向。
扭转局面。
xoay chuyển cục diện.
必须扭转理论脱离实际的现象。
cần phải thay đổi hiện tượng lí luận thoát li ra khỏi thực tế.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.