Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
性能


[xìngnéng]
tính năng (máy móc, công cụ)。机械或其他工业制品对设计要求的满足程度。
这种插秧机构造简单,性能良好。
loại máy cày này có cấu tạo đơn giản nhưng có tính năng rất tốt.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.