Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
小心


[xiǎoxīn]
cẩn thận; chú ý; coi chừng。注意;留神。
小心火烛。
coi chừng củi lửa.
路上很滑,一不小心就会跌交。
đường rất trơn, hễ sơ ý một chút là ngã.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.