Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
寥落


[liáoluò]
1. thưa thớt; lác đác。稀少。
疏星寥落。
sao trời thưa thớt.
2. lạnh lẽo; trống vắng。冷落; 冷清。
荒园寥落。
vườn hoang lạnh lẽo.
寥落的小巷。
ngõ hẻm trống vắng.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.