Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
寒酸


[hánsuān]
1. bủn xỉn; tính tình bủn xỉn。形容穷苦读书人的不大方的姿态。
寒酸气
tính khí bủn xỉn
2. giản dị; mộc mạc。形容简陋或过于俭朴而显得不体面。
穿得太寒酸了。
ăn mặc quá giản dị.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.