Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
完全


[wánquán]
1. đầy đủ; trọn vẹn。齐全;不缺少什么。
话还没说完全。
ý nói chưa đầy đủ.
四肢完全。
tay chân đầy đủ.
2. hoàn toàn。全部。
完全同意。
hoàn toàn đồng ý.
完全正确。
hoàn toàn chính xác.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.