Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
地位


[dìwèi]
1. địa vị。人或团体在社会关系中所处的位置。
学术地位
địa vị học thuật
国际地位
địa vị quốc tế
地位平等
địa vị bình đẳng
提高地位
đề cao địa vị; nâng cao địa vị
2. nơi; chỗ; vị trí (người hoặc vật)。(人或物)所占的地方。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.