|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
地位
| [dìwèi] | | | 1. địa vị。人或团体在社会关系中所处的位置。 | | | 学术地位 | | địa vị học thuật | | | 国际地位 | | địa vị quốc tế | | | 地位平等 | | địa vị bình đẳng | | | 提高地位 | | đề cao địa vị; nâng cao địa vị | | | 2. nơi; chỗ; vị trí (người hoặc vật)。(人或物)所占的地方。 |
|
|
|
|