|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
包管
| [bāoguǎn] | | | đảm bảo; cam đoan; quả quyết (biểu lộ sự tự tin của người nói) 。 指对人或事物担保,着重表现说话人的自信。 | | | 包管平安无事 | | đảm bảo bình an vô sự | | | 包管退换 | | đảm bảo được trả lại | | | 他这种病包管不用吃药就会好 | | loại bệnh này của anh ta đảm bảo không cần uống thuốc cũng hết. |
|
|
|
|