Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
包管


[bāoguǎn]
đảm bảo; cam đoan; quả quyết (biểu lộ sự tự tin của người nói) 。 指对人或事物担保,着重表现说话人的自信。
包管平安无事
đảm bảo bình an vô sự
包管退换
đảm bảo được trả lại
他这种病包管不用吃药就会好
loại bệnh này của anh ta đảm bảo không cần uống thuốc cũng hết.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.