Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
严肃


[yánsù]
1. nghiêm。 (神情、气氛等)使人感到敬畏的。
他是个很严肃的人,从来不苟言笑。
anh ấy là một con người rất nghiêm, xưa nay không nói cười tuỳ tiện bao giờ.
会场的气氛既严肃又隆重。
bầu không khí của hội trường vừa trang nghiêm vừa long trọng.
2. nghiêm túc (tác phong, thái độ)。 (作风、态度等)认真。
严肃处理
nghiêm túc xử lý
3. làm cho nghiêm túc; nghiêm minh。使严肃。
严肃党纪
làm cho kỷ luật Đảng được nghiêm minh
严肃法制
làm cho pháp chế nghiêm minh



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.