Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
ối


t. Thuộc về những màng bọc thai : Nước ối ; Vỡ đầu ối.

t. Nhiều lắm : Còn ối ra đấy.

th. Từ dùng để tỏ sự ngạc nhiên hoặc đau đớn : ối giời ơi!

Chà X. úi chà.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.