Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ịt


[ịt]
Grunt, oink (mỹ)
ìn ịt (láy, ý liên tiếp).
Nghe tiếng ìn ịt từ chuồng lợn ra
Some grunts were heard from the pigsty.



Grunt, oink (mỹ)
ìn ịt (láy, ý liên tiếp)
Nghe tiếng ìn ịt từ chuồng lợn ra Some grunts were heard from the pigsty


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.