Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
ẩm


tt. Thấm nước hoặc chứa nhiều nước: Thóc ẩm; Quần áo ẩm.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.