| cher; coûteux; onéreux; prohibitif; salé |
| | Không đắt đâu |
| ce n'est pas cher |
| | Tiền thuê đắt |
| loyer coûteux |
| | Nhà thuê sẵn đồ đạc thì đắt |
| les logements meublés sont onéreux |
| | Đó là một giá quá đắt |
| c'est un prix prohibitif |
| | Bản kê tiền phải trả đắt quá |
| la note est trop salée |
| | (ngôn ngữ học) propre |
| | Từ dùng đắt |
| mot propre |
| | đắt như tôm tươi |
| | qui attire une nombreuse clientèle |
| | đắt như vàng |
| | au poids de l'or |
| | đắt quá chừng |
| | au prix fort; coûter les yeux de la tête |