Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đắm



verb
to sink; to suffer shipwreck

[đắm]
(nói về con tàu) to be wrecked
Tàu dầu bị đắm ngoài khơi châu Phi
The tanker was wrecked off the African coast



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.