Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Trung - Giản thể (Vietnamese Chinese Dictionary Simplified)
đấy


 价 <助词, 用在否定副词后面加强语气。>
 không đâu đấy.
 不价。
 đừng đấy.
 甭价。
 啦 <助词, "了"和"啊"的合音, 兼有"了"。>
 tổ hai thách thức chúng ta đấy!
 二组跟咱们挑战啦!
 呢; 哩 <跟普通话的'呢'相同, 但只用于非疑问句。>
 啊 <用在句末表示肯定、辩解、催促、嘱咐等语气。>
 nói phải đấy.
 这话说得是啊。
 tôi không đi là vì tôi bận đấy.
 我没去是因为我有事情啊
 
 那边; 那里; 那儿。
 哪 (感叹词, 用指先前已说过的话。)
 đấy, tôi đã nói mà!
 哪, 我不是说过吗!



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.