 | (từ cũ, nghĩa cũ) (động vật học) papillon |
|  | (văn chương) sommeil; rêve |
|  | Mộng điệp |
| beau rêves |
|  | (từ cũ, nghĩa cũ) lettre officielle; placet |
|  | Gửi điệp |
| envoyer une lettre officielle |
|  | Dâng điệp lên vua |
| présenter un placet au roi |
|  | répétition (des idées...) |
|  | (động vật học) peigne; pecten |
|  | họ điệp |
|  | pectinidés |