Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
điền


(từ cũ, nghĩa cũ) rizière
Thuế điền
impôt sur les rizières
remplir (une formulaire..)
Điền vào một bản câu hỏi
remplir un questionaire
mặt vuông chữ điền
figure presque carrée



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.