Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
êu


[êu]
(thông tục) Bloody bad.
Faugh! phew!
Êu! Bẩn ơi là bẩn!
Phew! It's teribly dirty!
Êu êu (láy ý tăng).



(thông tục) Bloody bad
Faugh! phew!
Êu! Bẩn ơi là bẩn! Phew! It's teribly dirty!
Êu êu (láy ý tăng)


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.