|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
étancher
 | [étancher] |  | ngoại động từ | |  | cầm lại | |  | étancher le sang | | cầm máu lại | |  | làm cho không rò, xảm, trét | |  | étancher un tonneau | | trét thùng | |  | étancher sa soif | |  | uống cho khỏi khát | |  | étancher les larmes | |  | cầm nước mắt, nín khóc | |  | làm khuây, làm dịu (nỗi đau buồn) |
|
|
|
|