|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
étai
 | [étai] |  | danh từ giống đực | |  | (hà ng hải) dây neo (cột buồm) đằng mũi | |  | gỗ chống, cột chống, trụ | |  | étai de mine | | trụ mỠ| |  | (nghĩa bóng) sự giúp đỡ, sự ủng hộ | |  | Apporter son étai à qqn | | giúp đỡ ai, ủng hộ ai |
|
|
|
|