|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
éreinter
 | [éreinter] |  | ngoại động từ | |  | làm sụn lưng, làm cho mệt nhọc quá |  | phản nghĩa Reposer | |  | chỉ trích tàn tệ | |  | Ereinter un auteur | | chỉ trích tàn tệ một tác giả | |  | Ereinter son adversaire | | chỉ trích tàn tệ đối thủ |  | phản nghĩa Louer, vanter | |  | (từ cũ, nghĩa cũ) làm vỡ thận |
|
|
|
|